Skip to main content
Side panel
Home
New BKeL
Courses
More
Search
Close
Search
Toggle search input
English (en)
English (en)
Vietnamese (vi)
Log in
Home
New BKeL
Courses
Cảng - Công Trình Biển
Courses
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023)
Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study))
Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Cảng - Công Trình Biển
Course categories
Thông tin BKeL
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Lớp chủ nhiệm (Form Class)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study))
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / PTN Máy Điện & TTập Điện
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Viễn Thông
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điện Tử
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Thiết Bị Điện
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điều Khiển Tự Động
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Hệ Thống Điện
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cơ Sở Kỹ Thuật Điện
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Thực Tập Điện Tử
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cung Cấp Điện
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Máy Tính
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Giáo Vụ Khoa Điện
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Giáo Vụ Khoa Địa Chất
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Khoan & Khai Thác Dầu Khí
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Kỹ thuật Địa Chất Dầu Khí
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Môi Trường
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Kỹ Thuật
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Công Nghệ Nhiệt Lạnh
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / KT Hệ Thống Công Nghiệp
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Ban Giảng Dạy Thực Hành
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Kỹ Thuật Dệt May
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế tạo máy
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết kế máy
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center) / Trung tâm đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Hệ Thống Thông Tin Q/Lý
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản Lý Công Nghiệp
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tài Chính
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tiếp Thị và Quản Lý
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản lý sản xuất-Công nghệ-Chất lượng
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống & Mạng Máy Tính
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống Thông Tin
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Công Nghệ Phần Mềm
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Kỹ Thuật Máy Tính
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Giáo Vụ Khoa Tin Học
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Quản Lý Môi Trường
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Kỹ Thuật Môi Trường
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Giáo Vụ Khoa Môi Trường
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Sinh Học
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Chế Biến Dầu Khí
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Giáo Vụ Khoa KT Hóa Học
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Lý
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Hữu Cơ
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Thực Phẩm
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Quá trình - Thiết bị
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Giáo vụ khoa giao thông
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Hàng Không
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Tàu Thủy
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / KT Ô Tô và Máy Động Lực
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Cơ Kỹ Thuật
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật Y Sinh
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Vật Liệu Xây Dựng
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cầu Đường
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa Cơ Nền Móng
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Công Trình
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Sức Bền - Kết Cấu
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cảng - Công Trình Biển
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa - Tin Học
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Hình Họa - Vẽ Kỹ Thuật
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kiến trúc
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kỹ Thuật Tài Nguyên Nước
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cơ Lưu Chất
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Giáo Vụ Khoa Xây Dựng
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Thi Công
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Giáo Vụ Khoa Công Nghệ Vật Liệu
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Vật Liệu Năng Lượng và Ứng Dụng
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Polyme
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Silicat
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Kim Loại & Hợp Kim
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center) / Trung Tâm Ngoại Ngữ
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Văn Phòng Đào tạo Quốc tế
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Phòng Công tác Chính trị Sinh viên
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program )
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Giáo Vụ Khoa Địa Chất
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Khoan & Khai Thác Dầu Khí
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Kỹ thuật Địa Chất Dầu Khí
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Môi Trường
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Kỹ Thuật
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Công Nghệ Nhiệt Lạnh
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / KT Hệ Thống Công Nghiệp
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Ban Giảng Dạy Thực Hành
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế tạo máy
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết kế máy
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Cơ Kỹ Thuật
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật Y Sinh
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa Cơ Nền Móng
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Công Trình
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Sức Bền - Kết Cấu
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa - Tin Học
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kiến trúc
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cơ Lưu Chất
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Giáo Vụ Khoa Xây Dựng
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Thi Công
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cầu Đường
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Giáo Vụ Khoa Công Nghệ Vật Liệu
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Hệ Thống Thông Tin Q/Lý
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản Lý Công Nghiệp
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tài Chính
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tiếp Thị và Quản Lý
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản lý sản xuất-Công nghệ-Chất lượng
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống & Mạng Máy Tính
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống Thông Tin
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Công Nghệ Phần Mềm
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Kỹ Thuật Máy Tính
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Giáo Vụ Khoa Tin Học
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Quản Lý Môi Trường
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Kỹ Thuật Môi Trường
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Sinh Học
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Chế Biến Dầu Khí
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Lý
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Hữu Cơ
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Thực Phẩm
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Quá trình - Thiết bị
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Giáo Vụ Khoa KT Hóa Học
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Giáo vụ khoa giao thông
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Hàng Không
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / KT Ô Tô và Máy Động Lực
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / PTN Máy Điện & TTập Điện
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Giáo Vụ Khoa Điện
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Văn Phòng Đào tạo Quốc tế
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Phòng Công tác Chính trị Sinh viên
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Dự Thính (Extra class)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / PTN Máy Điện & TTập Điện
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Viễn Thông
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điện Tử
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Thiết Bị Điện
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điều Khiển Tự Động
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Hệ Thống Điện
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cơ Sở Kỹ Thuật Điện
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Thực Tập Điện Tử
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cung Cấp Điện
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Máy Tính
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Công Nghệ Nhiệt Lạnh
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Ban Giảng Dạy Thực Hành
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế tạo máy
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết kế máy
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Dự Thính (Extra class) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Dự Thính (Extra class) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center) / Trung tâm đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Vật Liệu Xây Dựng
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cầu Đường
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa Cơ Nền Móng
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Công Trình
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Sức Bền - Kết Cấu
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa - Tin Học
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Hình Họa - Vẽ Kỹ Thuật
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kiến trúc
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kỹ Thuật Tài Nguyên Nước
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cơ Lưu Chất
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Giáo Vụ Khoa Xây Dựng
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Thi Công
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Giáo Vụ Khoa Công Nghệ Vật Liệu
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Kim Loại & Hợp Kim
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Polyme
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản Lý Công Nghiệp
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tài Chính
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản lý sản xuất-Công nghệ-Chất lượng
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống Thông Tin
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Công Nghệ Phần Mềm
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Quản Lý Môi Trường
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Lý
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Hữu Cơ
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Thực Phẩm
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Quá trình - Thiết bị
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Giáo vụ khoa giao thông
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Tàu Thủy
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / KT Ô Tô và Máy Động Lực
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Dự Thính (Extra class) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Dự Thính (Extra class) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center) / Trung Tâm Ngoại Ngữ
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study))
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / PTN Máy Điện & TTập Điện
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điện Tử
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điều Khiển Tự Động
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Hệ Thống Điện
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cơ Sở Kỹ Thuật Điện
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Thực Tập Điện Tử
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cung Cấp Điện
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Máy Tính
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Giáo Vụ Khoa Điện
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Viễn Thông
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Giáo Vụ Khoa Địa Chất
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Khoan & Khai Thác Dầu Khí
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Kỹ Thuật
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Công Nghệ Nhiệt Lạnh
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Kỹ Thuật Dệt May
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế tạo máy
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết kế máy
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / KT Hệ Thống Công Nghiệp
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center) / Trung tâm đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cầu Đường
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa Cơ Nền Móng
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Công Trình
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Sức Bền - Kết Cấu
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cảng - Công Trình Biển
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kiến trúc
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kỹ Thuật Tài Nguyên Nước
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Thi Công
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Giáo Vụ Khoa Xây Dựng
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Vật Liệu Xây Dựng
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Kim Loại & Hợp Kim
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Cơ Kỹ Thuật
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống & Mạng Máy Tính
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống Thông Tin
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Giáo Vụ Khoa Tin Học
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Kỹ Thuật Máy Tính
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Kỹ Thuật Môi Trường
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Chế Biến Dầu Khí
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Hữu Cơ
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Thực Phẩm
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Quá trình - Thiết bị
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Giáo Vụ Khoa KT Hóa Học
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Sinh Học
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / KT Ô Tô và Máy Động Lực
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản lý sản xuất-Công nghệ-Chất lượng
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tiếp Thị và Quản Lý
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản Lý Công Nghiệp
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điện Tử
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cơ Sở Kỹ Thuật Điện
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Máy Tính
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Thực Tập Điện Tử
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cung Cấp Điện
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / PTN Máy Điện & TTập Điện
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Viễn Thông
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điều Khiển Tự Động
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / KT Hệ Thống Công Nghiệp
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế tạo máy
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết kế máy
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản Lý Công Nghiệp
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tài Chính
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản lý sản xuất-Công nghệ-Chất lượng
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống & Mạng Máy Tính
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống Thông Tin
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Công Nghệ Phần Mềm
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Kỹ Thuật Máy Tính
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Giáo Vụ Khoa Tin Học
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Chế Biến Dầu Khí
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Lý
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Hữu Cơ
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Quá trình - Thiết bị
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Giáo Vụ Khoa KT Hóa Học
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Thực Phẩm
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa Cơ Nền Móng
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Công Trình
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Sức Bền - Kết Cấu
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa - Tin Học
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Hình Họa - Vẽ Kỹ Thuật
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cơ Lưu Chất
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Giáo Vụ Khoa Xây Dựng
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Thi Công
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Cơ Kỹ Thuật
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Ban Giảng Dạy Thực Hành
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết kế máy
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Công Trình
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Công Nghệ Phần Mềm
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Lý
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Viễn Thông
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điện Tử
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điều Khiển Tự Động
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Giáo Vụ Khoa Điện
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Văn Phòng Đào tạo Quốc tế
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Phòng Công tác Chính trị Sinh viên
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Hàng Không
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV))
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Viễn Thông
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điện Tử
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Thiết Bị Điện
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điều Khiển Tự Động
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Hệ Thống Điện
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cơ Sở Kỹ Thuật Điện
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cung Cấp Điện
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Máy Tính
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Giáo Vụ Khoa Điện
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / KT Hệ Thống Công Nghiệp
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế tạo máy
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết kế máy
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Phòng TN Vật lý Đại cương
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật Y Sinh
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Vật Liệu Xây Dựng
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa Cơ Nền Móng
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Công Trình
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Sức Bền - Kết Cấu
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa - Tin Học
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Hình Họa - Vẽ Kỹ Thuật
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kỹ Thuật Tài Nguyên Nước
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cơ Lưu Chất
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Giáo Vụ Khoa Xây Dựng
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Giáo Vụ Khoa Công Nghệ Vật Liệu
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Vật Liệu Năng Lượng và Ứng Dụng
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Polyme
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Kim Loại & Hợp Kim
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center) / Trung Tâm Ngoại Ngữ
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản Lý Công Nghiệp
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Giáo vụ khoa giao thông
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Hàng Không
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Phòng Công tác Chính trị Sinh viên
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế tạo máy
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Văn Phòng Đào tạo Quốc tế
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Phòng Đào Tạo
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Phòng Công tác Chính trị Sinh viên
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Cơ Kỹ Thuật
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật Y Sinh
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Kim Loại & Hợp Kim
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản Lý Công Nghiệp
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tài Chính
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản lý sản xuất-Công nghệ-Chất lượng
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống & Mạng Máy Tính
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống Thông Tin
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Công Nghệ Phần Mềm
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Kỹ Thuật Máy Tính
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Giáo Vụ Khoa Tin Học
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điều Khiển Tự Động
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Giáo Vụ Khoa Điện
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Viễn Thông
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điện Tử
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Thiết Bị Điện
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điều Khiển Tự Động
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cơ Sở Kỹ Thuật Điện
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cung Cấp Điện
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Máy Tính
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Giáo Vụ Khoa Điện
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tài Chính
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tiếp Thị và Quản Lý
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản lý sản xuất-Công nghệ-Chất lượng
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Quản Lý Môi Trường
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Văn Phòng Đào tạo Quốc tế
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Phòng Công tác Chính trị Sinh viên
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Công Nghệ Nhiệt Lạnh
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / KT Hệ Thống Công Nghiệp
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết Bị và CNVL Cơ Khí
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Kỹ Thuật Dệt May
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế tạo máy
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết kế máy
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Phòng Đào Tạo Sau Đại học
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Thi Công
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Vật Liệu Xây Dựng
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cầu Đường
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa Cơ Nền Móng
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Công Trình
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Sức Bền - Kết Cấu
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Polyme
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Silicat
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Kim Loại & Hợp Kim
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Giáo Vụ Khoa Công Nghệ Vật Liệu
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Vật Liệu Năng Lượng và Ứng Dụng
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Cơ Kỹ Thuật
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Phòng TN Cơ ứng Dụng
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tài Chính
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tiếp Thị và Quản Lý
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản lý sản xuất-Công nghệ-Chất lượng
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Hệ Thống Thông Tin Q/Lý
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Giáo vụ khoa quản lý CN
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống & Mạng Máy Tính
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống Thông Tin
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Công Nghệ Phần Mềm
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Kỹ Thuật Máy Tính
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Quản Lý Môi Trường
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Kỹ Thuật Môi Trường
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Sinh Học
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Chế Biến Dầu Khí
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Lý
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Hữu Cơ
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Thực Phẩm
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Quá trình - Thiết bị
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Hàng Không
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Tàu Thủy
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / KT Ô Tô và Máy Động Lực
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điện Tử
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Thiết Bị Điện
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điều Khiển Tự Động
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Hệ Thống Điện
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cung Cấp Điện
Học kỳ I năm học 2023-2024 (Semester 1 - Academic year 2023-2024) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Viễn Thông
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program )
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Kỹ Thuật Môi Trường
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Quản Lý Môi Trường
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Cơ Kỹ Thuật
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật Y Sinh
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Quá trình - Thiết bị
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết Bị và CNVL Cơ Khí
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết kế máy
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / KT Hệ Thống Công Nghiệp
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế tạo máy
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Ban Giảng Dạy Thực Hành
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa - Tin Học
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Hình Họa - Vẽ Kỹ Thuật
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cảng - Công Trình Biển
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tài Chính
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tiếp Thị và Quản Lý
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Hệ Thống Thông Tin Q/Lý
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản lý sản xuất-Công nghệ-Chất lượng
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản Lý Công Nghiệp
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Kỹ Thuật Máy Tính
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Hàng Không
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / KT Ô Tô và Máy Động Lực
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Giáo Vụ Khoa Địa Chất
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / KT Hệ Thống Công Nghiệp
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết kế máy
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế tạo máy
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Công Nghệ Nhiệt Lạnh
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Kỹ Thuật Dệt May
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Ban Giảng Dạy Thực Hành
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Giáo Vụ Khoa Cơ Khí
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết Bị và CNVL Cơ Khí
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cơ Lưu Chất
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa Cơ Nền Móng
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Sức Bền - Kết Cấu
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cầu Đường
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kiến trúc
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Hình Họa - Vẽ Kỹ Thuật
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa - Tin Học
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kỹ Thuật Tài Nguyên Nước
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Thi Công
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Công Trình
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Giáo Vụ Khoa Xây Dựng
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Vật Liệu Xây Dựng
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cảng - Công Trình Biển
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điện Tử
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Máy Tính
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cơ Sở Kỹ Thuật Điện
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Thiết Bị Điện
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điều Khiển Tự Động
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cung Cấp Điện
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Giáo Vụ Khoa Điện
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Viễn Thông
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Hệ Thống Điện
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Kim Loại & Hợp Kim
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Polyme
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Silicat
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Vật Liệu Năng Lượng và Ứng Dụng
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Giáo Vụ Khoa Công Nghệ Vật Liệu
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật Y Sinh
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Cơ Kỹ Thuật
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Giáo Dục Thể Chất
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Giáo Vụ Khoa Tin Học
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống & Mạng Máy Tính
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống Thông Tin
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Kỹ Thuật Máy Tính
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản lý sản xuất-Công nghệ-Chất lượng
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản Lý Công Nghiệp
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Giáo vụ khoa quản lý CN
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tài Chính
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tiếp Thị và Quản Lý
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Hệ Thống Thông Tin Q/Lý
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Lý
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Sinh Học
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Quá trình - Thiết bị
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Hữu Cơ
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Chế Biến Dầu Khí
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Giáo Vụ Khoa KT Hóa Học
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Hàng Không
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / KT Ô Tô và Máy Động Lực
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Tàu Thủy
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Quản Lý Môi Trường
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Kỹ Thuật Môi Trường
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Giáo Vụ Khoa Địa Chất
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Môi Trường
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Khoan & Khai Thác Dầu Khí
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Kỹ thuật Địa Chất Dầu Khí
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Kỹ Thuật
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Văn Phòng Đào tạo Quốc tế
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Phòng Đào Tạo
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center) / Trung Tâm Ngoại Ngữ
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center) / Trung tâm đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Giáo Vụ Khoa Điện
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study))
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Văn Phòng Đào tạo Quốc tế
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật Y Sinh
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Cơ Kỹ Thuật
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kỹ Thuật Tài Nguyên Nước
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kiến trúc
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cầu Đường
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Vật Liệu Xây Dựng
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa - Tin Học
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Giáo Vụ Khoa Xây Dựng
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cảng - Công Trình Biển
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Polyme
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Giáo Vụ Khoa Công Nghệ Vật Liệu
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Vật Liệu Năng Lượng và Ứng Dụng
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Kim Loại & Hợp Kim
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản Lý Công Nghiệp
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Công Nghệ Nhiệt Lạnh
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế tạo máy
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Kỹ Thuật Dệt May
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / KT Hệ Thống Công Nghiệp
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Thực Phẩm
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Chế Biến Dầu Khí
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Quá trình - Thiết bị
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Giáo Vụ Khoa KT Hóa Học
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / KT Ô Tô và Máy Động Lực
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Giáo vụ khoa giao thông
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Hàng Không
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Giáo Vụ Khoa Điện
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Giáo Vụ Khoa Địa Chất
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Môi Trường
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Kỹ Thuật Môi Trường
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center) / Trung tâm đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật Y Sinh
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống & Mạng Máy Tính
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Kỹ Thuật Máy Tính
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Giáo Vụ Khoa Tin Học
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế tạo máy
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / KT Hệ Thống Công Nghiệp
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết kế máy
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Công Trình
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cầu Đường
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cơ Lưu Chất
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Thi Công
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Vật Liệu Xây Dựng
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Giáo Vụ Khoa Xây Dựng
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa Cơ Nền Móng
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản lý sản xuất-Công nghệ-Chất lượng
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản Lý Công Nghiệp
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Kỹ Thuật
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Môi Trường
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Kỹ thuật Địa Chất Dầu Khí
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Khoan & Khai Thác Dầu Khí
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Giáo Vụ Khoa Địa Chất
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / KT Ô Tô và Máy Động Lực
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Quá trình - Thiết bị
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Lý
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Giáo Vụ Khoa KT Hóa Học
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Giáo Vụ Khoa Điện
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Máy Tính
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Viễn Thông
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điện Tử
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Kỹ Thuật Môi Trường
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study))
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Quá trình - Thiết bị
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản Lý Công Nghiệp
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Giáo Vụ Khoa Tin Học
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Kỹ Thuật Môi Trường
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Giáo Vụ Khoa Điện
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cầu Đường
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Công Trình
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế tạo máy
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / KT Hệ Thống Công Nghiệp
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Giáo Vụ Khoa Địa Chất
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / KT Ô Tô và Máy Động Lực
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center) / Trung tâm đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV))
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Polyme
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Vật Liệu Năng Lượng và Ứng Dụng
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Hàng Không
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Giáo Vụ Khoa Điện
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Viễn Thông
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Giáo Vụ Khoa Xây Dựng
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Văn Phòng Đào tạo Quốc tế
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế tạo máy
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / KT Hệ Thống Công Nghiệp
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Hệ Thống Điện
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điều Khiển Tự Động
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Hàng Không
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Kỹ Thuật Môi Trường
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Quản Lý Môi Trường
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Phòng Đào Tạo Sau Đại học
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers)
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Công Nghệ Phần Mềm
Học kỳ III năm học 2022-2023 (Semester 3 - Academic year 2022-2023) / Lớp chủ nhiệm (Form Class)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study))
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Viễn Thông
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điện Tử
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Thiết Bị Điện
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điều Khiển Tự Động
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Hệ Thống Điện
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cơ Sở Kỹ Thuật Điện
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Thực Tập Điện Tử
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cung Cấp Điện
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Giáo Vụ Khoa Điện
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / PTN Máy Điện & TTập Điện
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Giáo Vụ Khoa Địa Chất
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Khoan & Khai Thác Dầu Khí
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Kỹ thuật Địa Chất Dầu Khí
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Môi Trường
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Kỹ Thuật
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Công Nghệ Nhiệt Lạnh
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / KT Hệ Thống Công Nghiệp
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Ban Giảng Dạy Thực Hành
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết Bị và CNVL Cơ Khí
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Kỹ Thuật Dệt May
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế tạo máy
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết kế máy
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center) / Trung tâm đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống & Mạng Máy Tính
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống Thông Tin
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Công Nghệ Phần Mềm
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Kỹ Thuật Máy Tính
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Giáo Vụ Khoa Tin Học
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Quản Lý Môi Trường
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Kỹ Thuật Môi Trường
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Giáo Vụ Khoa Môi Trường
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Sinh Học
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Chế Biến Dầu Khí
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Lý
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Hữu Cơ
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Thực Phẩm
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Quá trình - Thiết bị
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Giáo Vụ Khoa KT Hóa Học
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Giáo vụ khoa giao thông
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Hàng Không
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Tàu Thủy
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / KT Ô Tô và Máy Động Lực
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kiến trúc
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kỹ Thuật Tài Nguyên Nước
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cơ Lưu Chất
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Giáo Vụ Khoa Xây Dựng
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Thi Công
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Vật Liệu Xây Dựng
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cầu Đường
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa Cơ Nền Móng
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Công Trình
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Sức Bền - Kết Cấu
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cảng - Công Trình Biển
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa - Tin Học
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Hình Họa - Vẽ Kỹ Thuật
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Giáo Vụ Khoa Công Nghệ Vật Liệu
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Vật Liệu Năng Lượng và Ứng Dụng
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Polyme
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Silicat
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Kim Loại & Hợp Kim
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Cơ Kỹ Thuật
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật Y Sinh
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Giáo Dục Thể Chất
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tài Chính
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tiếp Thị và Quản Lý
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản lý sản xuất-Công nghệ-Chất lượng
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Hệ Thống Thông Tin Q/Lý
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản Lý Công Nghiệp
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Giáo vụ khoa quản lý CN
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Văn Phòng Đào tạo Quốc tế
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Phòng Đào Tạo
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center) / Trung Tâm Ngoại Ngữ
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV))
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Viễn Thông
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điện Tử
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Thiết Bị Điện
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Hệ Thống Điện
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cơ Sở Kỹ Thuật Điện
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cung Cấp Điện
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Máy Tính
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Giáo Vụ Khoa Điện
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Công Nghệ Nhiệt Lạnh
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế tạo máy
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Cơ Kỹ Thuật
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật Y Sinh
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cơ Lưu Chất
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Giáo Vụ Khoa Xây Dựng
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Vật Liệu Xây Dựng
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa Cơ Nền Móng
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Công Trình
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Sức Bền - Kết Cấu
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa - Tin Học
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Giáo Vụ Khoa Công Nghệ Vật Liệu
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Vật Liệu Năng Lượng và Ứng Dụng
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Polyme
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center) / Trung Tâm Ngoại Ngữ
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản Lý Công Nghiệp
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Quản Lý Môi Trường
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Hàng Không
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program )
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Giáo Vụ Khoa Địa Chất
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Khoan & Khai Thác Dầu Khí
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Kỹ thuật Địa Chất Dầu Khí
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Môi Trường
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Công Nghệ Nhiệt Lạnh
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / KT Hệ Thống Công Nghiệp
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Ban Giảng Dạy Thực Hành
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết Bị và CNVL Cơ Khí
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế tạo máy
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết kế máy
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống & Mạng Máy Tính
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống Thông Tin
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Công Nghệ Phần Mềm
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Kỹ Thuật Máy Tính
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Giáo Vụ Khoa Tin Học
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Quản Lý Môi Trường
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Kỹ Thuật Môi Trường
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Giáo Vụ Khoa Môi Trường
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Sinh Học
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Chế Biến Dầu Khí
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Lý
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Hữu Cơ
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Thực Phẩm
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Quá trình - Thiết bị
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Giáo Vụ Khoa KT Hóa Học
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Giáo vụ khoa giao thông
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Hàng Không
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / KT Ô Tô và Máy Động Lực
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / PTN Máy Điện & TTập Điện
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điều Khiển Tự Động
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Giáo Vụ Khoa Điện
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cơ Sở Kỹ Thuật Điện
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kiến trúc
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cơ Lưu Chất
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Giáo Vụ Khoa Xây Dựng
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Thi Công
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Vật Liệu Xây Dựng
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa Cơ Nền Móng
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Công Trình
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Sức Bền - Kết Cấu
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa - Tin Học
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Hình Họa - Vẽ Kỹ Thuật
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cầu Đường
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Giáo Vụ Khoa Công Nghệ Vật Liệu
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Cơ Kỹ Thuật
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật Y Sinh
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tài Chính
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tiếp Thị và Quản Lý
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản lý sản xuất-Công nghệ-Chất lượng
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Hệ Thống Thông Tin Q/Lý
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản Lý Công Nghiệp
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Phòng Đào Tạo
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Viễn Thông
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điện Tử
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Thiết Bị Điện
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điều Khiển Tự Động
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cơ Sở Kỹ Thuật Điện
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cung Cấp Điện
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Máy Tính
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Giáo Vụ Khoa Điện
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / PTN Máy Điện & TTập Điện
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Kỹ thuật Địa Chất Dầu Khí
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Môi Trường
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế tạo máy
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết kế máy
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kỹ Thuật Tài Nguyên Nước
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cơ Lưu Chất
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Thi Công
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa Cơ Nền Móng
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Công Trình
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Sức Bền - Kết Cấu
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa - Tin Học
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Hình Họa - Vẽ Kỹ Thuật
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kiến trúc
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cầu Đường
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center) / Trung Tâm Ngoại Ngữ
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản lý sản xuất-Công nghệ-Chất lượng
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản Lý Công Nghiệp
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống Thông Tin
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Kỹ Thuật Máy Tính
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Quản Lý Môi Trường
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Kỹ Thuật Môi Trường
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Quá trình - Thiết bị
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Hữu Cơ
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Hàng Không
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / KT Ô Tô và Máy Động Lực
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Tàu Thủy
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Giáo vụ khoa giao thông
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Vật Liệu Năng Lượng và Ứng Dụng
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study))
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Viễn Thông
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điện Tử
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Thiết Bị Điện
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điều Khiển Tự Động
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Hệ Thống Điện
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cơ Sở Kỹ Thuật Điện
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cung Cấp Điện
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Giáo Vụ Khoa Điện
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Giáo Vụ Khoa Địa Chất
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Khoan & Khai Thác Dầu Khí
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Kỹ thuật Địa Chất Dầu Khí
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Môi Trường
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Kỹ Thuật
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Chất Khoáng Sản
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Công Nghệ Nhiệt Lạnh
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế tạo máy
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết kế máy
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / KT Hệ Thống Công Nghiệp
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Giáo Vụ Khoa Cơ Khí
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center) / Trung tâm đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Cơ Kỹ Thuật
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật Y Sinh
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Giáo Dục Thể Chất
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kiến trúc
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kỹ Thuật Tài Nguyên Nước
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cơ Lưu Chất
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Giáo Vụ Khoa Xây Dựng
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Vật Liệu Xây Dựng
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa Cơ Nền Móng
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Công Trình
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cảng - Công Trình Biển
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Thi Công
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cầu Đường
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Sức Bền - Kết Cấu
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Vật Liệu Năng Lượng và Ứng Dụng
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Silicat
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Kim Loại & Hợp Kim
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống & Mạng Máy Tính
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống Thông Tin
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Giáo Vụ Khoa Tin Học
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Kỹ Thuật Máy Tính
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Quản Lý Môi Trường
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Kỹ Thuật Môi Trường
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Sinh Học
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Chế Biến Dầu Khí
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Giáo Vụ Khoa KT Hóa Học
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Lý
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Hữu Cơ
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Thực Phẩm
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Quá trình - Thiết bị
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Giáo vụ khoa giao thông
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Hàng Không
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Tàu Thủy
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / KT Ô Tô và Máy Động Lực
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tài Chính
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản lý sản xuất-Công nghệ-Chất lượng
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản Lý Công Nghiệp
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Văn Phòng Đào tạo Quốc tế
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Quá trình - Thiết bị
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa Cơ Nền Móng
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Sức Bền - Kết Cấu
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Công Trình
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Viễn Thông
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Giáo Vụ Khoa Điện
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điện Tử
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Máy Tính
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Văn Phòng Đào tạo Quốc tế
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cơ Lưu Chất
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Hình Họa - Vẽ Kỹ Thuật
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Cơ Kỹ Thuật
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống & Mạng Máy Tính
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Công Nghệ Phần Mềm
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống Thông Tin
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Giáo Vụ Khoa Tin Học
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center) / Trung Tâm Ngoại Ngữ
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tài Chính
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tiếp Thị và Quản Lý
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Hệ Thống Thông Tin Q/Lý
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản Lý Công Nghiệp
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Quản Lý Môi Trường
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Kỹ Thuật Dệt May
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Viễn Thông
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điện Tử
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Thiết Bị Điện
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điều Khiển Tự Động
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cơ Sở Kỹ Thuật Điện
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cung Cấp Điện
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Máy Tính
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Giáo Vụ Khoa Điện
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tài Chính
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tiếp Thị và Quản Lý
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản lý sản xuất-Công nghệ-Chất lượng
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Quản Lý Môi Trường
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Lớp chủ nhiệm (Form Class)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Công Nghệ Nhiệt Lạnh
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / KT Hệ Thống Công Nghiệp
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết Bị và CNVL Cơ Khí
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Kỹ Thuật Dệt May
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế tạo máy
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết kế máy
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Phòng Đào Tạo Sau Đại học
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Thi Công
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Vật Liệu Xây Dựng
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa Cơ Nền Móng
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Công Trình
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Sức Bền - Kết Cấu
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cầu Đường
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Vật Liệu Năng Lượng và Ứng Dụng
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Giáo Vụ Khoa Công Nghệ Vật Liệu
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Cơ Kỹ Thuật
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / VP Khoa Khoa học ứng dụng
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tài Chính
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tiếp Thị và Quản Lý
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản lý sản xuất-Công nghệ-Chất lượng
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Hệ Thống Thông Tin Q/Lý
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Giáo vụ khoa quản lý CN
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Công Nghệ Phần Mềm
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Kỹ Thuật Máy Tính
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống & Mạng Máy Tính
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống Thông Tin
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Quản Lý Môi Trường
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Kỹ Thuật Môi Trường
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Sinh Học
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Chế Biến Dầu Khí
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Lý
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Hữu Cơ
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Thực Phẩm
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Quá trình - Thiết bị
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Hàng Không
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / KT Ô Tô và Máy Động Lực
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điện Tử
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Thiết Bị Điện
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điều Khiển Tự Động
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Hệ Thống Điện
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cung Cấp Điện
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Viễn Thông
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Thực Phẩm
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Chế Biến Dầu Khí
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Lý
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Hữu Cơ
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Quá trình - Thiết bị
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Công Nghệ Nhiệt Lạnh
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / KT Hệ Thống Công Nghiệp
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết Bị và CNVL Cơ Khí
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế tạo máy
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết kế máy
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Cơ Kỹ Thuật
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống & Mạng Máy Tính
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống Thông Tin
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Công Nghệ Phần Mềm
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Kỹ Thuật Máy Tính
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / PTN Máy Điện & TTập Điện
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Viễn Thông
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điện Tử
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điều Khiển Tự Động
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Thực Tập Điện Tử
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cung Cấp Điện
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Thi Công
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Vật Liệu Xây Dựng
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa Cơ Nền Móng
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Công Trình
Học kỳ II năm học 2022-2023 (Semester 2 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Sức Bền - Kết Cấu
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study))
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điện Tử
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Thiết Bị Điện
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điều Khiển Tự Động
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Hệ Thống Điện
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cơ Sở Kỹ Thuật Điện
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Thực Tập Điện Tử
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cung Cấp Điện
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Máy Tính
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / PTN Máy Điện & TTập Điện
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Viễn Thông
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Giáo Vụ Khoa Điện
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Giáo Vụ Khoa Địa Chất
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Khoan & Khai Thác Dầu Khí
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Kỹ thuật Địa Chất Dầu Khí
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Môi Trường
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Kỹ Thuật
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Công Nghệ Nhiệt Lạnh
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / KT Hệ Thống Công Nghiệp
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Ban Giảng Dạy Thực Hành
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết Bị và CNVL Cơ Khí
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Kỹ Thuật Dệt May
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế tạo máy
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết kế máy
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center) / Trung tâm đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Tàu Thủy
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / KT Ô Tô và Máy Động Lực
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Giáo vụ khoa giao thông
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Hàng Không
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tiếp Thị và Quản Lý
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản Lý Công Nghiệp
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản lý sản xuất-Công nghệ-Chất lượng
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Hệ Thống Thông Tin Q/Lý
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tài Chính
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cầu Đường
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa Cơ Nền Móng
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cảng - Công Trình Biển
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Công Trình
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa - Tin Học
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Thi Công
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kỹ Thuật Tài Nguyên Nước
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Sức Bền - Kết Cấu
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cơ Lưu Chất
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kiến trúc
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Giáo Vụ Khoa Xây Dựng
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Vật Liệu Xây Dựng
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Hình Họa - Vẽ Kỹ Thuật
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Quá trình - Thiết bị
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Sinh Học
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Chế Biến Dầu Khí
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Lý
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Hữu Cơ
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Thực Phẩm
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Giáo Vụ Khoa KT Hóa Học
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật Y Sinh
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Cơ Kỹ Thuật
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Giáo Dục Thể Chất
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Vật Liệu Năng Lượng và Ứng Dụng
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Polyme
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Kim Loại & Hợp Kim
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Silicat
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Giáo Vụ Khoa Công Nghệ Vật Liệu
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Quản Lý Môi Trường
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Kỹ Thuật Môi Trường
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống Thông Tin
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Kỹ Thuật Máy Tính
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống & Mạng Máy Tính
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Công Nghệ Phần Mềm
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Giáo Vụ Khoa Tin Học
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Văn Phòng Đào tạo Quốc tế
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Phòng Đào Tạo
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center) / Trung Tâm Ngoại Ngữ
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế tạo máy
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Công Nghệ Nhiệt Lạnh
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Kỹ Thuật Máy Tính
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống & Mạng Máy Tính
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Giáo Vụ Khoa Tin Học
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống Thông Tin
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Công Nghệ Phần Mềm
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật Y Sinh
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Cơ Kỹ Thuật
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Giáo Dục Thể Chất
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Sinh Học
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Lý
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Văn Phòng Đào tạo Quốc tế
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Phòng Đào Tạo
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Thi Công
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Sức Bền - Kết Cấu
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kỹ Thuật Tài Nguyên Nước
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cầu Đường
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Polyme
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Giáo Vụ Khoa Công Nghệ Vật Liệu
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Thiết Bị Điện
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Máy Tính
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điện Tử
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Kỹ Thuật
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Kỹ Thuật Môi Trường
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center) / Trung Tâm Ngoại Ngữ
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Nhật / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center) / Trung tâm đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program )
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Giáo Vụ Khoa Địa Chất
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Khoan & Khai Thác Dầu Khí
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Kỹ thuật Địa Chất Dầu Khí
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Môi Trường
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Kỹ Thuật
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Công Nghệ Nhiệt Lạnh
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / KT Hệ Thống Công Nghiệp
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Ban Giảng Dạy Thực Hành
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế tạo máy
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết kế máy
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / KT Ô Tô và Máy Động Lực
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Hàng Không
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Giáo vụ khoa giao thông
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Công Nghệ Phần Mềm
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống & Mạng Máy Tính
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Kỹ Thuật Máy Tính
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống Thông Tin
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Giáo Vụ Khoa Tin Học
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Sinh Học
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Quá trình - Thiết bị
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Chế Biến Dầu Khí
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Hữu Cơ
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Lý
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Thực Phẩm
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Giáo Vụ Khoa KT Hóa Học
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Quản Lý Môi Trường
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Kỹ Thuật Môi Trường
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật Y Sinh
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Giáo Dục Thể Chất
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kỹ Thuật Tài Nguyên Nước
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa Cơ Nền Móng
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kiến trúc
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Sức Bền - Kết Cấu
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Công Trình
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa - Tin Học
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cơ Lưu Chất
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cầu Đường
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Giáo Vụ Khoa Xây Dựng
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Thi Công
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Hệ Thống Thông Tin Q/Lý
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tiếp Thị và Quản Lý
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản Lý Công Nghiệp
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tài Chính
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản lý sản xuất-Công nghệ-Chất lượng
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Phòng Đào Tạo
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Văn Phòng Đào tạo Quốc tế
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Giáo Vụ Khoa Công Nghệ Vật Liệu
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Thiết Bị Điện
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điều Khiển Tự Động
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Hệ Thống Điện
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cơ Sở Kỹ Thuật Điện
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cung Cấp Điện
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Máy Tính
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Viễn Thông
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điện Tử
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Kỹ thuật Địa Chất Dầu Khí
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Môi Trường
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Khoan & Khai Thác Dầu Khí
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết kế máy
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Công Nghệ Nhiệt Lạnh
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế tạo máy
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật Y Sinh
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Thi Công
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cơ Lưu Chất
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Sức Bền - Kết Cấu
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cầu Đường
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kỹ Thuật Tài Nguyên Nước
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Hình Họa - Vẽ Kỹ Thuật
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Công Trình
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa Cơ Nền Móng
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa - Tin Học
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kiến trúc
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Chế Biến Dầu Khí
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Giáo Vụ Khoa Tin Học
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Công Nghệ Phần Mềm
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống & Mạng Máy Tính
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống Thông Tin
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Kỹ Thuật Máy Tính
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Kỹ Thuật Môi Trường
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Giáo Vụ Khoa Môi Trường
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản lý sản xuất-Công nghệ-Chất lượng
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Polyme
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Kim Loại & Hợp Kim
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center) / Trung Tâm Ngoại Ngữ
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Giáo vụ khoa giao thông
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Hàng Không
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / KT Ô Tô và Máy Động Lực
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study))
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điện Tử
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cơ Sở Kỹ Thuật Điện
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Máy Tính
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Viễn Thông
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điều Khiển Tự Động
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cung Cấp Điện
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Hệ Thống Điện
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Thiết Bị Điện
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Giáo Vụ Khoa Điện
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Giáo Vụ Khoa Địa Chất
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Khoan & Khai Thác Dầu Khí
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Kỹ thuật Địa Chất Dầu Khí
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Môi Trường
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Kỹ Thuật
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Chất Khoáng Sản
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Công Nghệ Nhiệt Lạnh
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Kỹ Thuật Dệt May
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế tạo máy
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết kế máy
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / KT Hệ Thống Công Nghiệp
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center) / Trung tâm đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Tàu Thủy
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / KT Ô Tô và Máy Động Lực
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Hàng Không
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Giáo vụ khoa giao thông
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Thực Phẩm
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Quá trình - Thiết bị
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Giáo Vụ Khoa KT Hóa Học
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Sinh Học
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Chế Biến Dầu Khí
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Lý
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Hữu Cơ
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Polyme
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Silicat
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Kim Loại & Hợp Kim
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Vật Liệu Năng Lượng và Ứng Dụng
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Giáo Vụ Khoa Công Nghệ Vật Liệu
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cầu Đường
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cảng - Công Trình Biển
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kỹ Thuật Tài Nguyên Nước
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Công Trình
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kiến trúc
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Vật Liệu Xây Dựng
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa Cơ Nền Móng
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cơ Lưu Chất
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Hình Họa - Vẽ Kỹ Thuật
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Sức Bền - Kết Cấu
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Giáo Vụ Khoa Xây Dựng
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Thi Công
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật Y Sinh
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Cơ Kỹ Thuật
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Quản Lý Môi Trường
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Kỹ Thuật Môi Trường
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống & Mạng Máy Tính
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Giáo Vụ Khoa Tin Học
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống Thông Tin
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Kỹ Thuật Máy Tính
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center) / Trung Tâm Ngoại Ngữ
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Văn Phòng Đào tạo Quốc tế
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế tạo máy
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Thực Phẩm
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Khoan & Khai Thác Dầu Khí
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cầu Đường
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Kỹ Thuật Môi Trường
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV))
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điện Tử
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Thiết Bị Điện
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điều Khiển Tự Động
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Hệ Thống Điện
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cơ Sở Kỹ Thuật Điện
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cung Cấp Điện
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Máy Tính
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Viễn Thông
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Giáo Vụ Khoa Điện
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Công Nghệ Nhiệt Lạnh
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế tạo máy
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết kế máy
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Polyme
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Vật Liệu Năng Lượng và Ứng Dụng
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Giáo Vụ Khoa Công Nghệ Vật Liệu
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tài Chính
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản Lý Công Nghiệp
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Hàng Không
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Giáo vụ khoa giao thông
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Giáo Vụ Khoa Tin Học
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center) / Trung Tâm Ngoại Ngữ
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Giáo Vụ Khoa Xây Dựng
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa Cơ Nền Móng
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cơ Lưu Chất
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Sức Bền - Kết Cấu
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Hình Họa - Vẽ Kỹ Thuật
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Thi Công
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kiến trúc
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Vật Liệu Xây Dựng
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa - Tin Học
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật Y Sinh
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Phòng TN Vật lý Đại cương
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điện Tử
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Thiết Bị Điện
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điều Khiển Tự Động
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cơ Sở Kỹ Thuật Điện
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cung Cấp Điện
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Máy Tính
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Giáo Vụ Khoa Điện
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Viễn Thông
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tiếp Thị và Quản Lý
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tài Chính
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản lý sản xuất-Công nghệ-Chất lượng
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Cơ Kỹ Thuật
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Phòng TN Cơ ứng Dụng
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Phòng Đào Tạo Sau Đại học
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Sức Bền - Kết Cấu
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Thi Công
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa Cơ Nền Móng
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Công Trình
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cảng - Công Trình Biển
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cầu Đường
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Vật Liệu Xây Dựng
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Kỹ Thuật Môi Trường
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Quản Lý Môi Trường
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản lý sản xuất-Công nghệ-Chất lượng
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tiếp Thị và Quản Lý
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Hệ Thống Thông Tin Q/Lý
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tài Chính
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cung Cấp Điện
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Hệ Thống Điện
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điều Khiển Tự Động
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Thiết Bị Điện
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Viễn Thông
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điện Tử
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Giáo Vụ Khoa Công Nghệ Vật Liệu
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Vật Liệu Năng Lượng và Ứng Dụng
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Kim Loại & Hợp Kim
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Polyme
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế tạo máy
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Công Nghệ Nhiệt Lạnh
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / KT Hệ Thống Công Nghiệp
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết kế máy
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Kỹ Thuật Dệt May
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết Bị và CNVL Cơ Khí
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / KT Ô Tô và Máy Động Lực
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Hàng Không
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Công Nghệ Phần Mềm
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống Thông Tin
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Kỹ Thuật Máy Tính
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống & Mạng Máy Tính
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Sinh Học
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Thực Phẩm
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Lý
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Chế Biến Dầu Khí
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Hữu Cơ
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Quá trình - Thiết bị
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Sau Đại Học (chuyển đổi) (Pre-Masters degree) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Kỹ thuật Địa Chất Dầu Khí
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống & Mạng Máy Tính
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống Thông Tin
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Công Nghệ Phần Mềm
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Kỹ Thuật Máy Tính
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Công Nghệ Nhiệt Lạnh
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / KT Hệ Thống Công Nghiệp
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết Bị và CNVL Cơ Khí
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế tạo máy
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết kế máy
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Quá trình - Thiết bị
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Lý
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Hữu Cơ
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Thực Phẩm
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Thi Công
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa Cơ Nền Móng
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Công Trình
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Sức Bền - Kết Cấu
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Thực Tập Điện Tử
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cung Cấp Điện
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / PTN Máy Điện & TTập Điện
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Viễn Thông
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điện Tử
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điều Khiển Tự Động
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Cơ Kỹ Thuật
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chính Qui Bằng 2 (Bacherlor (Second Degree))
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chính Qui Bằng 2 (Bacherlor (Second Degree)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chính Qui Bằng 2 (Bacherlor (Second Degree)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chính Qui Bằng 2 (Bacherlor (Second Degree)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chính Qui Bằng 2 (Bacherlor (Second Degree)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Giáo Vụ Khoa Xây Dựng
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chính Qui Bằng 2 (Bacherlor (Second Degree)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Công Trình
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chính Qui Bằng 2 (Bacherlor (Second Degree)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Sức Bền - Kết Cấu
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chính Qui Bằng 2 (Bacherlor (Second Degree)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chính Qui Bằng 2 (Bacherlor (Second Degree)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chính Qui Bằng 2 (Bacherlor (Second Degree)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Chính Qui Bằng 2 (Bacherlor (Second Degree)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Giáo Vụ Khoa Điện
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Lớp chủ nhiệm (Form Class)
Video
Video / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Video / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center) / Trung tâm đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp
Video / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Video / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Công Nghệ Nhiệt Lạnh
Video / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế tạo máy
Video / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Ban Giảng Dạy Thực Hành
Video / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng
Video / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết kế máy
Video / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Video / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / KT Hệ Thống Công Nghiệp
Video / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Kỹ Thuật Dệt May
Video / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết Bị và CNVL Cơ Khí
Video / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Giáo Vụ Khoa Cơ Khí
Video / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Video / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Môi Trường
Video / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Kỹ Thuật
Video / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Kỹ thuật Địa Chất Dầu Khí
Video / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Giáo Vụ Khoa Địa Chất
Video / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Khoan & Khai Thác Dầu Khí
Video / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Chất Khoáng Sản
Video / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Video / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Máy Tính
Video / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Viễn Thông
Video / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / PTN Máy Điện & TTập Điện
Video / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cơ Sở Kỹ Thuật Điện
Video / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Giáo Vụ Khoa Điện
Video / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cung Cấp Điện
Video / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điện Tử
Video / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điều Khiển Tự Động
Video / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Thiết Bị Điện
Video / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Hệ Thống Điện
Video / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Thực Tập Điện Tử
Video / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Video / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Khoa Học Máy Tính
Video / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Giáo Vụ Khoa Tin Học
Video / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Công Nghệ Phần Mềm
Video / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống Thông Tin
Video / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Kỹ Thuật Máy Tính
Video / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống & Mạng Máy Tính
Video / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Video / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Thực Phẩm
Video / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ
Video / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Sinh Học
Video / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Quá trình - Thiết bị
Video / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Chế Biến Dầu Khí
Video / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Lý
Video / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Hữu Cơ
Video / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Giáo Vụ Khoa KT Hóa Học
Video / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Video / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tiếp Thị và Quản Lý
Video / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tài Chính
Video / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản Lý Công Nghiệp
Video / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản lý sản xuất-Công nghệ-Chất lượng
Video / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Hệ Thống Thông Tin Q/Lý
Video / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Giáo vụ khoa quản lý CN
Video / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Video / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cầu Đường
Video / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa Cơ Nền Móng
Video / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cảng - Công Trình Biển
Video / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Công Trình
Video / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kỹ Thuật Tài Nguyên Nước
Video / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa - Tin Học
Video / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Thi Công
Video / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Giáo Vụ Khoa Xây Dựng
Video / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kiến trúc
Video / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Sức Bền - Kết Cấu
Video / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cơ Lưu Chất
Video / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Vật Liệu Xây Dựng
Video / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Hình Họa - Vẽ Kỹ Thuật
Video / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Video / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Quản Lý Môi Trường
Video / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Kỹ Thuật Môi Trường
Video / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Giáo Vụ Khoa Môi Trường
Video / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Video / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Video / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật
Video / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Video / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật Y Sinh
Video / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Cơ Kỹ Thuật
Video / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Phòng TN Vật lý Đại cương
Video / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Giáo Dục Thể Chất
Video / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Phòng TN Cơ ứng Dụng
Video / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / VP Khoa Khoa học ứng dụng
Video / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Video / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Hàng Không
Video / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / KT Ô Tô và Máy Động Lực
Video / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Tàu Thủy
Video / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Giáo vụ khoa giao thông
Video / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Video / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Polyme
Video / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Vật Liệu Năng Lượng và Ứng Dụng
Video / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Silicat
Video / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Kim Loại & Hợp Kim
Video / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Giáo Vụ Khoa Công Nghệ Vật Liệu
Video / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Video / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center) / Trung Tâm Ngoại Ngữ
Video / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Video / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Văn Phòng Đào tạo Quốc tế
Video / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Phòng Đào Tạo Sau Đại học
Video / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Phòng Đào Tạo
Video / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Phòng Công tác Chính trị Sinh viên
Hoạt động sinh viên (Student Activities)
Build-It Project
Hoạt Động các Khoa - Phòng Ban
Search courses
Search courses
1
(current)
2
3
»
Next page
PHƯƠNG PHÁP SỐ CÔNG TRÌNH BIỂN (CI4029)_LÊ TUẤN ANH (CQ_HK221)
PHƯƠNG PHÁP SỐ CÔNG TRÌNH BIỂN (BÀI TẬP) (CI4030)_LÊ TUẤN ANH (CQ_HK221)
PHƯƠNG PHÁP SỐ CÔNG TRÌNH BIỂN (CI4029)_VŨ XUÂN DŨNG (CQ_HK221)
ĐỀ CƯƠNG LUẬN VĂN TỐT NGHIỆP (CẢNG - CÔNG TRÌNH BIỂN) (CI4331)_VŨ XUÂN DŨNG (CQ_HK221)
LUẬN VĂN TỐT NGHIỆP (CẢNG-CÔNG TRÌNH BIỂN) (CI4333)_VŨ XUÂN DŨNG (CQ_HK221)
CÔNG TRÌNH CẢNG (CI3203)_VŨ XUÂN DŨNG (CQ_HK221)
CÔNG TRÌNH VEN BIỂN (CI4113)_LÊ TUẤN ANH (CQ_HK221)
CÔNG TRÌNH ĐƯỜNG THỦY (CI4117)_LÊ TUẤN ANH (CQ_HK221)
ĐỒ ÁN MÔN HỌC CÔNG TRÌNH CẢNG (CI3205)_VŨ XUÂN DŨNG (CQ_HK221)
ĐỒ ÁN MÔN HỌC CÔNG TRÌNH VEN BIỂN (CI4115)_TRẦN THU TÂM (CQ_HK221)
ĐỒ ÁN MÔN HỌC CÔNG TRÌNH ĐƯỜNG THỦY (CI4119)_LÊ TUẤN ANH (CQ_HK221)
ĐỒ ÁN MÔN HỌC QUY HOẠCH CẢNG (CI3185)_LÊ NHƯ THẠCH (CQ_HK221)
ĐỒ ÁN MÔN HỌC THI CÔNG CÔNG TRÌNH CẢNG (CI3217)_LÂM VĂN PHONG (CQ_HK221)
ĐỀ CƯƠNG LUẬN VĂN TỐT NGHIỆP (CI4335)_VŨ XUÂN DŨNG (CQ_HK221)
LUẬN VĂN TỐT NGHIỆP (CI4337)_VŨ XUÂN DŨNG (CQ_HK221)
THỰC TẬP NGOÀI TRƯỜNG (CI3435)_LÊ TUẤN ANH (CQ_HK221)
QUẢN LÝ DỰ ÁN VÀ KINH TẾ CẢNG (CI4143)_LÊ NHƯ THẠCH (CQ_HK221)
KỸ THUẬT THI CÔNG DƯỚI NƯỚC (CI4147)_LÂM VĂN PHONG (CQ_HK221)
ĐỒ ÁN CHUYÊN NGÀNH (CI4157)_LÂM VĂN PHONG (CQ_HK221)
THIÊN TAI VÀ BIẾN ĐỔI KHÍ HẬU (CI4187)_NGUYỄN DANH THẢO (CQ_HK221)
1
(current)
2
3
»
Next page